Nghĩa tiếng Việt của từ sit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪt/
🔈Phát âm Anh: /sɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ngồi xuống
Contoh: She sits at the desk. (Dia duduk di meja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sitten', từ tiếng German cổ 'sitzen', có liên quan đến tiếng Latin 'sedere' nghĩa là 'ngồi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người ngồi trên ghế, đặc biệt là khi bạn nhìn thấy một cái ghế và tự hỏi ai đã ngồi ở đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: seat, take a seat, be seated
Từ trái nghĩa:
- động từ: stand, rise
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sit down (ngồi xuống)
- sit up (ngồi thẳng)
- sit tight (im lặng, chờ đợi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He sits on the chair every morning. (Dia duduk di kursi setiap pagi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cat that loved to sit on the windowsill every day, watching the world outside. One day, the cat decided to sit on a different spot, and it discovered a new view of the garden.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo yêu thích ngồi trên cửa sổ mỗi ngày, ngắm nhìn thế giới bên ngoài. Một ngày nọ, con mèo quyết định ngồi ở một chỗ khác, và nó khám phá ra một cái nhìn mới về khu vườn.