Nghĩa tiếng Việt của từ situated, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪtʃu.eɪ.tɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪtʃu.eɪ.tɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ở một vị trí cụ thể, được đặt ở
Contoh: The house is situated near the lake. (Rumah terletak di dekat danau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'situs' có nghĩa là 'vị trí', kết hợp với động từ 'to situate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi nhà được xây dựng ở một vị trí đẹp như gần một cái hồ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'situated'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: located, placed, positioned
Từ trái nghĩa:
- tính từ: dislocated, misplaced
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- well situated (ở vị trí tốt)
- strategically situated (ở vị trí chiến lược)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The village is situated in a beautiful valley. (Làng được đặt trong một thung lũng đẹp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small house was situated by a serene lake. The owners loved how the house was perfectly situated to enjoy the beautiful view and peaceful surroundings. (Dulu kala, sebuah rumah kecil terletak di dekat danau yang tenang. Pemiliknya menyukai bagaimana rumah itu terletak dengan sempurna untuk menikmati pemandangan yang indah dan lingkungan yang damai.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ngôi nhà nhỏ được đặt gần một cái hồ yên bình. Chủ nhân yêu thích cách ngôi nhà được đặt hoàn hảo để thưởng ngoạn cảnh quan đẹp và môi trường yên tĩnh.