Nghĩa tiếng Việt của từ situation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɪtʃuˈeɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình huống, hoàn cảnh
Contoh: The situation at the office is tense. (Tình hình ở văn phòng căng thẳng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'situatio', từ 'statuere' nghĩa là 'đặt, định vị', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ngồi và phải đối mặt với một tình huống khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: circumstance, condition, state
Từ trái nghĩa:
- danh từ: solution, resolution
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in this situation (trong tình huống này)
- situation analysis (phân tích tình huống)
- situation room (phòng điều hành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We need to analyze the situation carefully. (Chúng ta cần phải phân tích tình huống một cách cẩn thận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a difficult situation at a company. Everyone was worried about the future. But a smart manager found a way to solve the problem and the situation improved. (Ngày xửa ngày xưa, có một tình huống khó khăn ở một công ty. Mọi người đều lo lắng về tương lai. Nhưng một người quản lý thông minh đã tìm ra cách giải quyết vấn đề và tình huống đã được cải thiện.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tình huống khó khăn ở một công ty. Mọi người đều lo lắng về tương lai. Nhưng một người quản lý thông minh đã tìm ra cách giải quyết vấn đề và tình huống đã được cải thiện.