Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ six, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪks/

🔈Phát âm Anh: /sɪks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số 6 trong dãy số tự nhiên
        Contoh: I have six apples. (Saya punya enam apel.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'six', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'sex' và tiếng Germanic 'seks'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tổ hợp bài trong bộ môn đánh bài, hoặc sáu ngón tay của bàn tay.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: half a dozen

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: one, two, three, four, five, seven, eight, nine, ten

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • six of one, half a dozen of the other (có thể hiểu là hai điều tương đương nhau)
  • at sixes and sevens (rối bời, lộn xộn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There are six players on the field. (Ada enam pemain di lapangan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of six friends who decided to go on an adventure. Each friend had a unique skill that helped them overcome the challenges they faced. Together, they formed a perfect team, just like the number six, which is a combination of two equal parts, three and three.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm gồm sáu người bạn quyết định đi phiêu lưu. Mỗi người bạn đều có một kỹ năng đặc biệt giúp họ vượt qua những thử thách mà họ gặp phải. Cùng nhau, họ tạo thành một đội tuyển hoàn hảo, giống như con số sáu, là sự kết hợp của hai phần bằng nhau, ba và ba.