Nghĩa tiếng Việt của từ sixteenth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɪkˈstiːnθ/
🔈Phát âm Anh: /ˌsɪkˈstiːnθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):là một trong số mười sáu phần bằng nhau của một toàn thể
Contoh: We divided the cake into sixteenths. (Kami membagi kue menjadi seperenam belas bagian.) - số từ (num.):số thứ tự chỉ vị trí thứ mười sáu trong một dãy
Contoh: Today is the sixteenth of March. (Hari ini adalah tanggal keenam belas Maret.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sixteen' kết hợp với hậu tố '-th' để chỉ thứ tự.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày đặc biệt, ví dụ như sinh nhật thứ 16 của bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: one of sixteen equal parts
- số từ: 16th
Từ trái nghĩa:
- số từ: 1st, 2nd, 3rd
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in sixteenths (theo phần mười sáu)
- the sixteenth part (phần thứ mười sáu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Each student received a sixteenth of the prize money. (Setiap siswa menerima seperenam belas bagian dari uang hadiah.)
- số từ: He was the sixteenth person to arrive. (Dia adalah orang ke-16 yang tiba.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cake that was divided into sixteen equal parts. Each part was called a 'sixteenth'. One day, the sixteenth part was given to the sixteenth guest who arrived at the party.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc bánh được chia thành mười sáu phần bằng nhau. Mỗi phần được gọi là 'mười sáu phần'. Một ngày nọ, phần thứ mười sáu được trao cho vị khách thứ mười sáu đến dự tiệc.