Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sizable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsaɪzəbl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsaɪzəbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có kích thước đáng kể, khá lớn
        Contoh: She has a sizable collection of books. (Dia memiliki koleksi buku yang cukup besar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'size' (kích thước) kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng có kích thước khá lớn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'sizable'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: considerable, substantial, large

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: small, insignificant, negligible

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sizable amount (số lượng đáng kể)
  • sizable difference (sự khác biệt đáng kể)
  • sizable impact (tác động đáng kể)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The company made a sizable profit this year. (Công ty kiếm được lợi nhuận đáng kể trong năm nay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sizable castle where a king and queen lived. The castle was so large that it could fit a sizable number of people. One day, a sizable celebration was held to honor the king and queen, and everyone in the kingdom was invited.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài rộng lớn nơi mà một vị vua và nữ hoàng sống. Lâu đài rất lớn đến nỗi nó có thể chứa đựng một số lượng đáng kể người. Một ngày, một buổi lễ kỷ niệm đáng kể được tổ chức để vinh danh vị vua và nữ hoàng, và tất cả mọi người trong vương quốc đều được mời.