Nghĩa tiếng Việt của từ size, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /saɪz/
🔈Phát âm Anh: /saɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kích thước, độ lớn
Contoh: What size is your room? (Kích thước phòng của bạn là bao nhiêu?) - động từ (v.):đo lường kích thước, đánh giá kích thước
Contoh: She sized up the situation quickly. (Cô ấy nhanh chóng đánh giá tình hình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'siez', từ tiếng Latin 'exiguitatem' nghĩa là 'ít, nhỏ', qua đó có nghĩa là 'kích thước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mua quần áo, bạn cần biết kích thước để chọn được size phù hợp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dimensions, scale
- động từ: measure, evaluate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: smallness, tininess
- động từ: underestimate, belittle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- full size (kích thước thực)
- out of size (không cùng kích thước)
- size up (đánh giá kích thước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The size of the building is impressive. (Kích thước của tòa nhà rất ấn tượng.)
- động từ: The teacher sized up the students' abilities. (Giáo viên đánh giá khả năng của học sinh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tailor who was famous for his perfect size measurements. He could size up any customer and make clothes that fit perfectly. One day, a giant came to his shop, and the tailor had to think creatively to find the right size for him. After careful measurement, he created a suit that the giant loved, and the tailor's reputation grew even larger.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ may nổi tiếng về việc đo đạc kích thước hoàn hảo. Ông ta có thể đánh giá kích thước của bất kỳ khách hàng nào và may đồ phù hợp. Một ngày nọ, một người khổng lồ đến cửa hàng của ông, và thợ may phải suy nghĩ sáng tạo để tìm kích thước phù hợp cho anh ta. Sau khi đo đạc cẩn thận, ông đã tạo ra một bộ quần áo mà người khổng lồ yêu thích, và danh tiếng của thợ may càng trở nên lớn lao.