Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ skate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skeɪt/

🔈Phát âm Anh: /skeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chiếc đĩa (của máy trượt băng)
        Contoh: He put on his skates and went to the rink. (Anh ấy mặc đĩa trượt và đi đến sân băng.)
  • động từ (v.):trượt băng
        Contoh: They love to skate on the frozen lake. (Họ thích trượt băng trên hồ băng giá.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'skate', từ tiếng Bồ Đào Nha 'espathe', có nghĩa là 'cái để đạp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một người trượt băng trên sân băng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'skate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: blade, roller skate
  • động từ: glide, slide

Từ trái nghĩa:

  • động từ: walk, run

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ice skate (đĩa trượt băng)
  • roller skate (đĩa trượt ray)
  • skate away (trượt đi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She bought a new pair of skates. (Cô ấy mua một đôi đĩa trượt mới.)
  • động từ: The children love to skate during the winter. (Những đứa trẻ thích trượt băng vào mùa đông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy who loved to skate. Every winter, he would put on his skates and glide across the frozen lake, imagining himself as a famous ice skater. One day, he decided to enter a skating competition, and with his passion and practice, he won the first prize, becoming a local hero.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé trẻ thích trượt băng. Mỗi mùa đông, cậu ấy sẽ mặc đĩa trượt và trượt qua hồ băng giá, tưởng tượng mình là một vận động viên trượt băng nổi tiếng. Một ngày nọ, cậu quyết định tham gia một cuộc thi trượt băng, và với đam mê và luyện tập của mình, cậu đã giành được giải nhất, trở thành anh hùng địa phương.