Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ skeletally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌskɛlɪˈtælɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˌskɛlɪˈtælɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):về mặt xương, liên quan đến xương
        Contoh: The old man was skeletally thin. (Lão già quá gầy gò.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'skeleton', kết hợp với hậu tố '-ally' để tạo thành một phó từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người quá gầy, xương rạ nổi bật dưới da.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: bony, skinny

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: fleshy, plump

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • skeletally thin (gầy gò như xương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He was skeletally thin after months of illness. (Anh ta quá gầy sau nhiều tháng bị ốm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who was so skeletally thin that people thought he was a walking skeleton. He decided to embark on a journey to find a magical fruit that could make him gain weight. After many adventures, he found the fruit and became healthy and strong.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông quá gầy gò đến nỗi mọi người nghĩ anh ta như một bộ xương đi lại. Anh ta quyết định bắt đầu một cuộc hành trình để tìm một quả cây thần kỳ có thể giúp anh ta tăng cân. Sau nhiều cuộc phiêu lưu, anh ta tìm thấy quả cây và trở nên khỏe mạnh và mạnh mẽ.