Nghĩa tiếng Việt của từ skeleton, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskɛl.ɪ.tən/
🔈Phát âm Anh: /ˈskel.ɪ.tən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bộ xương, khung xương
Contoh: The scientist examined the skeleton of the dinosaur. (Nhà khoa học kiểm tra bộ xương của khủng long.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'skeleton', có nguồn gốc từ 'skelétón', là dạng nguyên mẫu của 'skélé', có nghĩa là 'xương còn lại sau khi mục đích khác đã được sử dụng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ xương trong một phòng thí nghiệm hoặc trong một bộ phim kinh dị, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'skeleton'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bones, frame, structure
Từ trái nghĩa:
- danh từ: flesh, body
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- skeleton crew (nhân viên cơ bản)
- skeleton key (chìa khóa chung)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The artist drew a skeleton to understand the human body structure. (Nghệ sĩ vẽ một bộ xương để hiểu cấu trúc cơ thể người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who loved to study skeletons. One day, he discovered a rare skeleton of a prehistoric creature. As he examined it, he imagined the creature roaming the earth millions of years ago. This skeleton was a key to unlocking the mysteries of the past.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học yêu thích nghiên cứu bộ xương. Một ngày, ông phát hiện ra một bộ xương hiếm của một sinh vật tiền sử. Khi ông kiểm tra nó, ông tưởng tượng con vật đó đi lang thang trên trái đất hàng triệu năm trước. Bộ xương này là chìa khóa để mở khóa những bí ẩn từ quá khứ.