Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sketch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skɛtʃ/

🔈Phát âm Anh: /sketʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bản vẽ nhanh, phác thảo
        Contoh: He drew a sketch of the building. (Dia menggambar sketsa bangunan.)
  • động từ (v.):vẽ phác thảo
        Contoh: She sketched the scene quickly. (Dia menggambar sketsa adegan dengan cepat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'schedios', có nghĩa là 'tự do, không cố định', qua tiếng Latin 'schedius', sau đó được thay đổi trong tiếng Anh thành 'sketch'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc vẽ một bức tranh nhanh chóng, không cần độ chi tiết cao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: outline, draft, drawing
  • động từ: draw, outline, draft

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: finished painting, detailed drawing
  • động từ: finish, detail

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rough sketch (phác thảo thô)
  • sketch out (vẽ phác thảo, đề xuất ý tưởng)
  • quick sketch (phác thảo nhanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The artist showed us his sketch of the landscape. (Nhà vẽ cho chúng tôi xem bản phác thảo cảnh quan của anh ấy.)
  • động từ: He sketched the view from the window. (Anh ấy vẽ phác thảo cảnh nhìn từ cửa sổ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, an artist wanted to capture the beauty of a sunset. He quickly sketched the scene, using only a few strokes to represent the sky and the sea. The sketch, though simple, beautifully conveyed the essence of the moment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một hoạ sĩ muốn ghi lại vẻ đẹp của hoàng hôn. Anh ta nhanh chóng vẽ phác thảo cảnh, chỉ dùng vài nét để thể hiện bầu trời và biển. Bản vẽ, dù đơn giản, đã thể hiện đẹp bản chất của khoảnh khắc đó.