Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ skill, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skɪl/

🔈Phát âm Anh: /skɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kỹ năng, tài năng
        Contoh: She has excellent cooking skills. (Dia memiliki keterampilan memasak yang sangat baik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old Norse 'skil', có nghĩa là 'phân biệt', 'sự phân tích'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người thợ mộc có kỹ năng cao trong việc chế tác những tác phẩm đồ gỗ đẹp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ability, talent, expertise

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: incompetence, inability

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • skill set (bộ kỹ năng)
  • people skills (kỹ năng giao tiếp)
  • skill level (trình độ kỹ năng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His computer skills are very impressive. (Keterampilannya dalam mengoperasikan komputer sangat mengesankan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man named Jack who had a unique skill in painting. His skill was so impressive that people from all over the country came to see his artwork. One day, a famous art collector visited Jack and offered him a chance to showcase his skills in a grand exhibition. Jack's skills were praised by everyone, and he became a renowned artist.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Jack, người có một kỹ năng vẽ đặc biệt. Kỹ năng của anh ấy rất ấn tượng đến nỗi mọi người từ khắp nơi trong cả nước đều đến để xem tác phẩm tranh của anh ấy. Một ngày nọ, một người thủ quỹ nghệ thuật nổi tiếng đến thăm Jack và đề nghị anh ấy thể hiện kỹ năng của mình trong một cuộc triển lãm lớn. Kỹ năng của Jack được mọi người ca ngợi, và anh ấy trở thành một họa sĩ nổi tiếng.