Nghĩa tiếng Việt của từ skilled, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /skɪld/
🔈Phát âm Anh: /skɪld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có kỹ năng, thành thạo
Contoh: She is a skilled dancer. (Dia adalah seorang penari yang terampil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'skill', có nguồn gốc từ tiếng Old Norse 'skil' có nghĩa là 'phân biệt', kết hợp với hậu tố '-ed' để tạo ra tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có kỹ năng cao trong công việc của họ, ví dụ như một thợ mộc thành thạo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: proficient, adept, expert
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unskilled, amateur, inexperienced
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- highly skilled (rất thành thạo)
- skilled in (thành thạo trong)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is skilled in multiple languages. (Dia mahir dalam beberapa bahasa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled artist who could paint beautiful landscapes. People admired his skills and often asked him to teach them. (Dahulu kala, ada seorang seniman yang mahir menggambar pemandangan indah. Orang-orang mengagumi keterampilannya dan sering meminta dia untuk mengajari mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ thành thạo có thể vẽ những cảnh quan đẹp. Mọi người ngưỡng mộ kỹ năng của anh ta và thường xuyên yêu cầu anh ta dạy họ.