Nghĩa tiếng Việt của từ skillfully, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskɪl.fə.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈskɪl.fʊl.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):thành thạo, khéo léo
Contoh: She played the piano skillfully. (Dia memainkan piano dengan lincah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'skill' (kỹ năng) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ) và '-ly' (phó từ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người thợ mộc làm việc rất khéo léo và thành thạo, thể hiện qua cách anh ta cắt gọt các khúc gỗ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khéo léo, thành thạo
Từ trái nghĩa:
- vụng về, kém khéo
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- skillfully done (làm việc thành thạo)
- skillfully executed (thực hiện khéo léo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: He solved the puzzle skillfully. (Dia menyelesaikan teka-teki dengan lincah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young carpenter who worked skillfully. He could craft beautiful furniture with ease, and his skill was admired by all. One day, he was tasked with creating a special chair for the king. He worked diligently and skillfully, and when the chair was presented to the king, it was met with great praise.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc trẻ làm việc thành thạo. Anh ta có thể làm ra những bộ đồ gỗ đẹp mắt một cách dễ dàng, và kỹ năng của anh ta được tôn kính của mọi người. Một ngày nọ, anh ta được giao nhiệm vụ tạo ra một chiếc ghế đặc biệt cho vua. Anh ta làm việc siêng năng và thành thạo, và khi chiếc ghế được trình lên cho vua, nó được ca ngợi rất nhiều.