Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ skim, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skɪm/

🔈Phát âm Anh: /skɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lọc, lộn, lộn xộn
        Contoh: She skimmed the cream off the top of the milk. (Cô ấy lọc kem từ trên cùng của sữa.)
  • danh từ (n.):sự lọc, sự lộn
        Contoh: The skim of the soup was thick and creamy. (Lớp lọc của súp dày và kem.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'eschimo', có nghĩa là 'lọc', từ tiếng Latin 'eximare'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc lọc sữa để lấy kem trên cùng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'skim'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: filter, strain
  • danh từ: filtration, straining

Từ trái nghĩa:

  • động từ: mix, blend
  • danh từ: mixture, blend

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • skim through (đọc nhanh qua)
  • skim off (lọc ra)
  • skim the cream (lọc kem)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He skimmed the surface of the water with a flat stone. (Anh ta lăn một viên đá phẳng trên bề mặt nước.)
  • danh từ: The skim of the coffee was a thin layer of foam. (Lớp lọc của cà phê là một lớp bọt mỏng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to skim the cream from his milk to make the richest sauces. One day, he discovered a new technique to skim even more cream, making his dishes even more delicious. This new method quickly spread, and everyone wanted to learn how to skim like the famous chef.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích việc lọc kem từ sữa của mình để làm nên những món sốt ngon nhất. Một ngày, ông ta phát hiện ra một kỹ thuật mới để lọc được nhiều kem hơn, làm cho món ăn của ông ta càng ngon hơn. Phương pháp mới này nhanh chóng lan rộng, và mọi người đều muốn học cách lọc như đầu bếp nổi tiếng.