Nghĩa tiếng Việt của từ skirmish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskɜrmɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈskɜːmɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một cuộc chiến nhỏ, trận đánh nhanh
Contoh: The soldiers engaged in a brief skirmish. (Para prajurit terlibat dalam pertempuran singkat.) - động từ (v.):tham gia vào một cuộc chiến nhỏ
Contoh: The troops skirmished with the enemy. (Trận đội đã chiến đấu với kẻ thù.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'escarmouche', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'excaramboia', có nghĩa là 'đánh nhau'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tượng trận đánh nhanh giữa hai phe, giống như một trận chiến trong một trò chơi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: battle, fight, conflict
- động từ: clash, combat, struggle
Từ trái nghĩa:
- danh từ: peace, truce
- động từ: retreat, withdraw
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- engage in a skirmish (tham gia vào một cuộc chiến nhỏ)
- skirmish with (chiến đấu với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The skirmish was over quickly. (Cuộc chiến đã kết thúc nhanh chóng.)
- động từ: They skirmished along the border. (Họ chiến đấu dọc theo biên giới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, two groups often skirmished over land rights. One day, they decided to resolve their differences through a friendly competition instead of a skirmish. This led to a new era of peace and cooperation. (Trong một ngôi làng nhỏ, hai nhóm thường xuyên chiến đấu vì quyền sử dụng đất. Một ngày nọ, họ quyết định giải quyết sự khác biệt của họ thông qua một cuộc thi thân thiện thay vì một cuộc chiến. Điều này dẫn đến một thời kỳ hòa bình và hợp tác mới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, hai nhóm thường xuyên chiến đấu vì quyền sử dụng đất. Một ngày nọ, họ quyết định giải quyết sự khác biệt của họ thông qua một cuộc thi thân thiện thay vì một cuộc chiến. Điều này dẫn đến một thời kỳ hòa bình và hợp tác mới.