Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ skittish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskɪt.ɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈskɪt.ɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dễ sợ, nóng vội, không ổn định
        Contoh: The skittish horse refused to be ridden. (Kuda yang gelisah itu menolak untuk dikendarai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'skit' nghĩa là 'chơi đùa', kết hợp với hậu tố '-ish'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con ngựa hoặc chó có thái độ nóng vội và dễ sợ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nervous, excitable, flighty

Từ trái nghĩa:

  • calm, steady, composed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • skittish behavior (hành vi nóng vội)
  • skittish about change (e ngại thay đổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The skittish cat ran away at the slightest noise. (Kucing yang gelisah itu lari karena bunyi terkecil.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a skittish cat named Whiskers. Whiskers was always on edge, jumping at every little sound. One day, a gentle dog named Buddy moved into the neighborhood. Buddy's calm demeanor helped Whiskers become less skittish over time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tên Whiskers rất dễ sợ. Whiskers luôn cảm thấy lo lắng, nhảy lên mỗi khi có âm thanh nhỏ. Một ngày, một chú chó hiền lành tên Buddy chuyển đến khu vực này. Tính cách bình tĩnh của Buddy giúp Whiskers dần trở nên ít dễ sợ hơn.