Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ skull, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skʌl/

🔈Phát âm Anh: /skʌl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hộp sọ, bộ óc
        Contoh: The archaeologist found a human skull at the site. (Nhà khảo cổ học tìm thấy một hộp sọ người tại địa điểm đó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old Norse 'skulle', có liên quan đến tiếng Latin 'scutum' nghĩa là 'khiên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ óc của người hoặc động vật, đặc biệt là trong các bộ phim kinh dị.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cranium, head, bone

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: flesh, skin

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bare one's skull (lộ hộp sọ)
  • skull and crossbones (hộp sọ và xương chéo, biểu tượng của độc hại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The artist used a skull as a symbol of mortality. (Nghệ sĩ sử dụng hộp sọ như một biểu tượng của tính chết chóc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dark forest, there was an old, mysterious house. Inside, a group of explorers found a room filled with human skulls. Each skull had a story, representing the life and death of its owner. The explorers were fascinated by the history and secrets hidden within these skulls.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tăm tối, có một ngôi nhà lạ lùng cổ kính. Bên trong, một nhóm nhà thám hiểm tìm thấy một căn phòng đầy hộp sọ người. Mỗi hộp sọ có một câu chuyện, đại diện cho cuộc đời và cái chết của chủ nhân nó. Những nhà thám hiểm đã bị quyết đắt bởi lịch sử và bí mật được giấu kín trong những hộp sọ này.