Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sky, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skaɪ/

🔈Phát âm Anh: /skaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bầu trời
        Contoh: The sky is clear today. (Langit hari ini cerah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'scēo', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'caelum' nghĩa là 'trời'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến bầu trời xanh, mây trắng và mặt trời mọc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: heavens, firmament

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ground, earth

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • out of the blue (xuất hiện một cách bất ngờ)
  • sky high (rất cao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The stars are shining in the sky. (Sáng lên trong bầu trời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land under the vast sky, people lived happily. The sky was always clear, and the sun shone brightly every day. One day, a mysterious cloud appeared in the sky, and it started to rain magical water that made everything grow rapidly. The people were amazed and grateful for this gift from the sky.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất dưới bầu trời rộng lớn, mọi người sống hạnh phúc. Trời luôn trong xanh, và mặt trời chiếu sáng mỗi ngày. Một ngày, một đám mây bí ẩn xuất hiện trên bầu trời, và nó bắt đầu mưa nước kỳ diệu làm mọi thứ phát triển nhanh chóng. Mọi người đều kinh ngạc và biết ơn món quà từ bầu trời.