Nghĩa tiếng Việt của từ skylight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskaɪ.laɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈskaɪ.laɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cửa sổ trên mái nhà để ánh sáng tự nhiên lọt vào
Contoh: The skylight in the attic lets in plenty of natural light. (Cửa sổ trên mái ở gác lều cho nhiều ánh sáng tự nhiên lọt vào.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sky' (bầu trời) và 'light' (ánh sáng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi nhà có một cửa sổ trên mái, ánh sáng từ bầu trời chiếu xuống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: roof window, rooflight
Từ trái nghĩa:
- danh từ: blind, shade
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- open the skylight (mở cửa sổ trên mái)
- close the skylight (đóng cửa sổ trên mái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They installed a skylight to brighten up the room. (Họ lắp đặt một cửa sổ trên mái để làm cho phòng sáng hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a house with a skylight, the family enjoyed the natural light that filled their living room. It was like having a piece of the sky inside their home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi nhà có cửa sổ trên mái, gia đình thưởng thức ánh sáng tự nhiên lấp đầy phòng khách của họ. Nó giống như có một mảnh trời bên trong ngôi nhà của họ.