Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ skyrocket, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskaɪ.rɑːkɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈskaɪ.rɒkɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tăng vọt, tăng mạnh
        Contoh: The price of oil has skyrocketed. (Harga minyak telah melambung tinggi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ 'sky' (bầu trời) và 'rocket' (tên lửa), để chỉ sự tăng vọt như tên lửa bay lên trời.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tên lửa bay cao và nhanh như sự tăng vọt của giá cả hoặc số lượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: soar, surge, escalate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: plummet, decrease, decline

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • skyrocket to fame (trở nên nổi tiếng một cách vọt bật)
  • skyrocket in value (tăng giá vọt bật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Housing prices have skyrocketed in recent years. (Harga rumah telah melambung tinggi dalam beberapa tahun terakhir.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small town saw its economy skyrocket after discovering a rare mineral. The townspeople's lives changed dramatically as their once-modest incomes skyrocketed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ nhận ra kinh tế của mình tăng vọt sau khi phát hiện ra một khoáng chất hiếm. Cuộc sống của người dân làng thay đổi đáng kể khi thu nhập từng lúc khá bình dân bất ngờ tăng vọt.