Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ skyscraper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskaɪˌskreɪpər/

🔈Phát âm Anh: /ˈskaɪˌskreɪpə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tòa nhà rất cao, thường được xây dựng trong thành phố
        Contoh: The skyscraper in New York is very tall. (Tòa nhà chọc trời ở New York rất cao.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sky' (trời) và 'scraper' (người cào), tổ hợp để chỉ một tòa nhà cao đến mức có thể 'cào' đến mặt trời.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thành phố đông đúc với những tòa nhà cao tầng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: high-rise, tower

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bungalow, cottage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • skyscraper city (thành phố tòa nhà chọc trời)
  • skyscraper view (cảnh quan từ tòa nhà chọc trời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many skyscrapers are built in big cities. (Nhiều tòa nhà chọc trời được xây dựng ở các thành phố lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city filled with skyscrapers, there was a young architect who dreamed of designing the tallest skyscraper in the world. He worked day and night, sketching and planning until his vision became a reality. The skyscraper stood tall, scraping the sky, and became a symbol of human achievement.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đầy tòa nhà chọc trời, có một kiến trúc sư trẻ có ước mơ thiết kế tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới. Anh làm việc cả ngày lẫn đêm, vẽ và lên kế hoạch cho đến khi tầm nhìn của anh trở thành hiện thực. Tòa nhà chọc trời đó vươn thẳng lên trời, trở thành biểu tượng của thành tựu của con người.