Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ slab, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /slæb/

🔈Phát âm Anh: /slæb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tấm phẳng dày, khối bê tông
        Contoh: The workers laid a slab of concrete for the new patio. (Các công nhân đặt một tấm bê tông cho sân hiên mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'slabbe', có liên quan đến tiếng Dutch 'slof' và tiếng German 'Schiefer' nghĩa là 'gỗ phẳng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh xây dựng, nơi các tấm bê tông được sử dụng để làm móng nhà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: block, chunk, slab

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fragment, piece

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • slab of concrete (tấm bê tông)
  • slab of stone (tấm đá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They cut the tree into slabs for firewood. (Họ cắt cây thành những tấm để làm đốt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a construction site where a large slab of concrete was being laid for a new building. The workers carefully positioned the slab, ensuring it was perfectly aligned for the foundation. As they worked, they imagined the future building that would stand on this solid base.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công trường xây dựng nơi một tấm bê tông lớn đang được đặt cho một tòa nhà mới. Các công nhân cẩn thận đặt tấm bê tông, đảm bảo nó được định vị hoàn hảo cho nền móng. Trong khi làm việc, họ tưởng tượng tòa nhà tương lai sẽ đứng trên cơ sở vững chãi này.