Nghĩa tiếng Việt của từ slack, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /slæk/
🔈Phát âm Anh: /slæk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự lười biếng, sự thừa
Contoh: The slack in the rope allowed us to adjust it easily. (Sự thừa trong dây dẫn cho phép chúng tôi điều chỉnh nó dễ dàng.) - động từ (v.):làm chậm, làm lười biếng
Contoh: He decided to slack off during the last part of the race. (Anh ấy quyết định lười biếng trong phần cuối của cuộc đua.) - tính từ (adj.):lười biếng, không chặt chẽ
Contoh: The company has a slack management system. (Công ty có một hệ thống quản lý lười biếng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'slak', có liên quan đến tiếng Dutch 'slak' nghĩa là 'ốc sên', đại diện cho sự chậm trễ và lười biếng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang nằm trên giường, không làm gì cả, đại diện cho sự lười biếng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: laziness, idleness
- động từ: slow down, relax
- tính từ: lazy, loose
Từ trái nghĩa:
- danh từ: diligence, activity
- động từ: speed up, intensify
- tính từ: diligent, tight
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cut the slack (thắt chặt)
- pick up the slack (nỗ lực hơn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: There is too much slack in the schedule. (Có quá nhiều sự lười biếng trong lịch trình.)
- động từ: Don't slack off on your studies. (Đừng lười biếng trong việc học của bạn.)
- tính từ: He has a slack attitude towards work. (Anh ấy có thái độ lười biếng đối với công việc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lazy cat named Slack. He always found ways to slack off from his duties, like chasing mice. One day, his owner decided to teach him a lesson by making him work harder. Slack learned that being diligent is important.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo lười biếng tên là Slack. Nó luôn tìm cách lười biếng khỏi nhiệm vụ của mình, như đuổi chuột. Một ngày nọ, chủ nhân của nó quyết định dạy cho nó một bài học bằng cách khiến nó làm việc chăm chỉ hơn. Slack học được rằng việc siêng năng là rất quan trọng.