Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ slam, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /slæm/

🔈Phát âm Anh: /slæm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đóng cửa mạnh, đập, chửi bới
        Contoh: He slammed the door in anger. (Anh ta đóng cửa mạnh trong cơn giận.)
  • danh từ (n.):tiếng đóng cửa mạnh, tiếng đập
        Contoh: The slam of the door woke me up. (Tiếng đóng cửa mạnh đánh thức tôi dậy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'slammen', có nghĩa là 'đập mạnh', có thể liên hệ với hành động của việc đập và đẩy mạnh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người đang giận dữ và đóng cửa rất mạnh, âm thanh 'slam' vang lên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: bang, crash, smash
  • danh từ: bang, crash, smash

Từ trái nghĩa:

  • động từ: close gently, open
  • danh từ: silence, quiet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • slam the door (đóng cửa mạnh)
  • slam dunk (chuyện dễ dàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She slammed the book on the table. (Cô ấy đập sách xuống bàn.)
  • danh từ: The slam of the car door echoed in the garage. (Tiếng đóng cửa xe vang lên trong nhà để xe.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to slam doors whenever he was angry. One day, he slammed the door so hard that it broke. This made him realize that expressing anger through slamming was not the best way to solve problems. He learned to control his temper and communicate better.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thích đóng cửa mạnh mỗi khi ông ta giận dữ. Một ngày nọ, ông ta đóng cửa quá mạnh đến nỗi cửa bị hỏng. Điều này khiến ông nhận ra rằng biểu hiện giận dữ bằng cách đóng cửa mạnh không phải là cách tốt nhất để giải quyết vấn đề. Ông học cách kiểm soát cơn giận và giao tiếp tốt hơn.