Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ slap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /slæp/

🔈Phát âm Anh: /slap/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tát, vỗ mạnh
        Contoh: He slapped the table angrily. (Anh ta tát vào bàn một cách giận dữ.)
  • danh từ (n.):cái tát, cái vỗ
        Contoh: She gave him a slap on the face. (Cô ấy tát vào mặt anh ta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'slap', có thể liên hệ với âm thanh của việc tát.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hành động tát có thể giúp bạn nhớ được từ 'slap'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: smack, hit
  • danh từ: smack, hit

Từ trái nghĩa:

  • động từ: caress, stroke
  • danh từ: caress, stroke

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • slap in the face (một cái tát vào mặt, ấn tượng mạnh)
  • slap on the wrist (cảnh cáo nhẹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She couldn't help but slap him. (Cô ấy không thể không tát anh ta.)
  • danh từ: The slap echoed in the quiet room. (Cái tát vang lên trong phòng yên tĩnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy who loved to play pranks. One day, he played a prank on his sister that made her so angry that she gave him a slap. The sound of the slap echoed through the room, and the boy learned his lesson. (Một hôm, có một cậu bé thích đùa giỡn. Một ngày nọ, cậu đùa giỡn với chị gái mình khiến chị ấy rất giận, và chị ấy đã tát cậu. Tiếng tát vang lên trong phòng, và cậu bé học được bài học của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích đùa giỡn. Một ngày nọ, cậu đùa giỡn với chị gái mình khiến chị ấy rất giận, và chị ấy đã tát cậu. Tiếng tát vang lên trong phòng, và cậu bé học được bài học của mình.