Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ slapdash, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈslæp.dæʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈslæp.dæʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):vụng về, vụng mắc, làm việc một cách vội vã và không cẩn thận
        Contoh: The slapdash construction of the building led to its collapse. (Công trình xây dựng vụng về dẫn đến sụp đổ của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'slap' (tát) và 'dash' (vội), tổ hợp thành 'slapdash' để miêu tả một cách làm việc vội vã và không cẩn thận.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người làm việc vội vã, không cẩn thận, có thể dẫn đến hậu quả không tốt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: hasty, careless, sloppy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: careful, meticulous, thorough

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • slapdash work (công việc vụng về)
  • slapdash attitude (thái độ vụng về)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His slapdash approach to the project resulted in many errors. (Phương pháp vụng về của anh ta đối với dự án dẫn đến nhiều lỗi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a builder who worked in a slapdash manner. He was always in a hurry and didn't pay attention to details. One day, his careless construction led to a disaster, and he learned the importance of being meticulous.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ xây làm việc một cách vụng về. Anh ta luôn vội vã và không chú ý đến chi tiết. Một ngày nọ, việc xây dựng vụng về của anh ta dẫn đến một thảm họa, và anh ta học được tầm quan trọng của việc cẩn thận.