Nghĩa tiếng Việt của từ slapstick, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈslæpˌstɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈslæpˌstɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại công cụ đùa giỡn trong kịch hài, gồm hai thanh gỗ được gắn với nhau ở một đầu để tạo ra âm thanh khi va chạm
Contoh: The clown used a slapstick to make the audience laugh. (Phep si dùng slapstick để làm khán giả cười.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'slap' có nghĩa là tát, và 'stick' có nghĩa là gậy, kết hợp để mô tả công cụ đùa giỡn này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vở kịch hài, nơi slapstick thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng giải trí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: comedy prop, comic tool
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- slapstick humor (âm hưởng slapstick)
- slapstick comedy (kịch hài slapstick)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The slapstick comedy show was full of physical humor. (Buổi trình diễn hài slapstick đầy âm hưởng về hài hước thể xác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a slapstick comedy show, the actors used a slapstick to create loud, comical sounds that made the audience burst into laughter. The slapstick, a simple yet effective tool, played a crucial role in the performance, enhancing the physical humor and ensuring everyone had a great time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong một buổi trình diễn hài slapstick, các diễn viên sử dụng một slapstick để tạo ra âm thanh vui nhộn, lớn lao khiến khán giả cười ngay lập tức. Slapstick, một công cụ đơn giản nhưng rất hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong buổi biểu diễn, nâng cao hài hước thể xác và đảm bảo mọi người đều có một khoảng thời gian tuyệt vời.