Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ slash, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /slæʃ/

🔈Phát âm Anh: /slæʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cắt, đâm, đánh
        Contoh: He slashed the tires of the car. (Dia memotong ban mobil.)
  • danh từ (n.):vết cắt, vết đâm
        Contoh: There was a slash on the tree. (Ada bekas cukur di pohon.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'esclasser', có nghĩa là 'vỡ ra', sau đó được thay đổi thành 'slash' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một con dao hoặc thanh kiếm đang cắt qua không khí.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: cut, chop, hack
  • danh từ: cut, gash, incision

Từ trái nghĩa:

  • động từ: heal, mend, repair
  • danh từ: repair, healing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • slash and burn (làm cháy rừng để mở rộng đất canh tác)
  • slash prices (giảm giá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The pirate slashed at the ropes with his sword. (Hãi tơ cắt dây thừng bằng thanh kiếm của mình.)
  • danh từ: The slash from the knife was deep. (Vết cắt từ con dao rất sâu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a brave warrior named Slash was known for his swift sword skills. He could slash through enemies and obstacles with ease, making him a legend in his kingdom. One day, he encountered a dragon that threatened his village. With a mighty slash, he cut the dragon's tail, forcing it to retreat.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chiến binh dũng cảm tên là Slash được biết đến với kỹ năng đao nhanh nhẹn của mình. Anh ta có thể cắt qua kẻ thù và chướng ngại vật dễ dàng, khiến mình trở thành huyền thoại trong vương quốc của mình. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một con rồng đe dọa làng của mình. Với một cú cắt mạnh mẽ, anh ta cắt đuôi con rồng, buộc nó phải rút lui.