Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ slat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /slæt/

🔈Phát âm Anh: /slæt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thanh gỗ, kim loại mỏng dùng để che mát hoặc làm khuôn khổ
        Contoh: The window blinds are made of horizontal slats. (Jendela blind dibuat dari slats horizontal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'slat', có thể liên hệ với tiếng Dutch 'slat' nghĩa là 'thanh mỏng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cửa sổ có rèm cửa với những thanh mỏng (slats) để điều chỉnh ánh sáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: strip, plank, batten

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: block, mass

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • slat window (cửa sổ với thanh gỗ mỏng)
  • slat fence (hàng rào bằng thanh gỗ mỏng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He replaced the broken slat in the fence. (Dia mengganti slat yang rusak di pagar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a wooden house with beautiful slat windows. These slats allowed the breeze to flow through and kept the house cool during hot summer days. One day, a storm broke one of the slats. The owner quickly replaced it, ensuring the house remained as charming as ever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một ngôi nhà gỗ với những cửa sổ thanh gỗ mỏng rất đẹp. Những thanh gỗ này cho phép gió thổi qua và giữ cho ngôi nhà mát mẻ vào những ngày hè nắng nóng. Một ngày, một cơn bão làm vỡ một trong những thanh gỗ đó. Chủ nhà nhanh chóng thay thế nó, đảm bảo ngôi nhà vẫn còn quyến rũ như trước.