Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ slaughter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈslɔː.t̬ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈslɔː.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc giết chóc nhiều con vật hoặc người
        Contoh: The slaughter of innocent people must be stopped. (Pembunuhan orang-orang tak berdosa harus dihentikan.)
  • động từ (v.):giết chóc, sát hại
        Contoh: The soldiers were accused of slaughtering civilians. (Para prajurit dikandung bersalah atas pembunuhan warga sipil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'slohtre', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'slayan'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tượng khủng khiếp của việc giết chóc nhiều người hoặc vật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: massacre, killing
  • động từ: massacre, kill

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: protection, safety
  • động từ: protect, save

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mass slaughter (sự giết chóc quân đội)
  • slaughterhouse (nhà máy giết mổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The news reported a brutal slaughter in the town. (Berita melaporkan pembunuhan yang kejam di kota.)
  • động từ: The dictator was known for slaughtering his opponents. (Diktator itu dikenal karena membunuh lawannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village, there was a cruel king who ordered the slaughter of all who opposed him. The villagers lived in fear until a brave hero stood up to stop the slaughter and bring peace back to the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng, có một vị vua tàn ác đã ra lệnh sát hại tất cả những người phản đối ông ta. Những người dân sống trong nỗi sợ hãi cho đến khi một anh hùng dũng cảm đứng lên để ngăn chặn sự giết chóc và mang lại hòa bình trở lại làng.