Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ slavery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsleɪvəri/

🔈Phát âm Anh: /ˈsleɪvəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chế độ nô lệ, sự nô lệ
        Contoh: Slavery was abolished in the United States in 1865. (Chế độ nô lệ đã bị bãi cạn tại Hoa Kỳ vào năm 1865.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'servus' nghĩa là 'nô lệ', kết hợp với hậu tố '-ity' để tạo thành 'slavery'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử, những cuộc tranh cãi về chế độ nô lệ và sự giải phóng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bondage, servitude

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: freedom, liberty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abolish slavery (bãi cạn chế độ nô lệ)
  • slavery system (hệ thống nô lệ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The abolition of slavery was a significant event in history. (Sự bãi cạn chế độ nô lệ là một sự kiện quan trọng trong lịch sử.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where slavery was prevalent, a group of brave individuals fought to abolish this inhumane practice. They envisioned a world where everyone was free, and their efforts eventually led to the end of slavery.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi chế độ nô lệ rất phổ biến, một nhóm người dũng cảm chiến đấu để bãi cạn thực hành tàn ác này. Họ tưởng tượng một thế giới mà mọi người đều tự do, và nỗ lực của họ cuối cùng dẫn đến việc chấm dứt chế độ nô lệ.