Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ slavish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsleɪ.vɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsleɪ.vɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):như nô lệ, thủ đoạn, không có tính cách
        Contoh: His slavish devotion to his work left him no time for leisure. (Khiêm tốn của anh ta đối với công việc để lại cho anh ta không có thời gian để giải trí.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'servus' nghĩa là 'nô lệ', qua tiếng Old French 'esclavin' và tiếng Middle English 'sclave', cuối cùng hình thành từ 'slave' và hậu tố '-ish'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người làm việc quá sức mình để làm hài lòng người khác, hoặc một cách làm việc không có tính cách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: servile, submissive, obsequious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: independent, autonomous, self-reliant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • slavish imitation (sự bắt chước khiêm tốn)
  • slavish obedience (sự tuân thủ khiêm tốn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He followed her slavish instructions without question. (Anh ta làm theo hướng dẫn khiêm tốn của cô ấy mà không có câu hỏi gì.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where creativity was valued, John's slavish adherence to old methods made him stand out, but not in a good way. His colleagues, who embraced innovation, often questioned his stubbornness. One day, a new project required fresh ideas, and John's slavish approach was sidelined. He realized then the importance of adapting and thinking independently.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới coi trọng sự sáng tạo, sự tuân theo khiêm tốn của John đối với các phương pháp cũ khiến anh ta nổi bật, nhưng không phải là tốt. Đồng nghiệp của anh ta, những người đã chào đón sự đổi mới, thường đặt câu hỏi về sự cứng đầu của anh ta. Một ngày nọ, một dự án mới đòi hỏi những ý tưởng mới mẻ, và cách tiếp cận khiêm tốn của John đã bị đặt ngoài lề. Anh ta nhận ra sự quan trọng của việc thích ứng và suy nghĩ độc lập.