Nghĩa tiếng Việt của từ slay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sleɪ/
🔈Phát âm Anh: /sleɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giết chết, hãm hiếp
Contoh: The dragon was slain by the knight. (Rồng bị hiệp sĩ giết chết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'slean', từ tiếng Old English 'slean', có nguồn gốc từ Proto-Germanic 'slagan', có liên quan đến việc đánh hoặc giết.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tên côn đồ trong phim, người mà bạn biết luôn giết chết kẻ thù của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: kill, murder, massacre
Từ trái nghĩa:
- động từ: save, protect, preserve
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- slay the dragon (giết rồng)
- slay the competition (dằn vặt đối thủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The hero slew the monster. (Anh hùng đã giết quái vật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a knight who vowed to slay the dragon that terrorized the village. With his sword in hand, he faced the beast and, after a fierce battle, finally slew the dragon, bringing peace back to the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ hứa sẽ giết rồng gây ra nỗi kinh hoàng cho ngôi làng. Với thanh kiếm trong tay, anh ta đối mặt với quái vật và, sau một trận đánh dữ dội, cuối cùng cũng giết chết rồng, mang lại hòa bình trở lại làng.