Nghĩa tiếng Việt của từ sled, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /slɛd/
🔈Phát âm Anh: /slɛd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại xe được kéo trên tuyết
Contoh: The children played with a sled on the snowy hill. (Anak-anak chơi với một chiếc xe trượt tuyết trên ngọn đồi tuyết.) - động từ (v.):đi xe trượt tuyết
Contoh: They sled down the hill for hours. (Họ trượt tuyết xuống đồi trong nhiều giờ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'slid', từ tiếng Old English 'slidan', có nghĩa là 'trượt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùa đông, tuyết, và niềm vui của trẻ em khi trượt tuyết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sleigh, toboggan
- động từ: slide, glide
Từ trái nghĩa:
- động từ: climb, ascend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sled dog (chú chó kéo xe trượt tuyết)
- sled race (cuộc đua xe trượt tuyết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We used a sled to travel across the frozen lake. (Chúng tôi sử dụng một chiếc xe trượt tuyết để đi qua cái hồ đóng băng.)
- động từ: The kids love to sled on the first snow day. (Những đứa trẻ thích trượt tuyết vào ngày tuyết rơi đầu tiên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a snowy village, there was a big hill where all the children loved to sled. They would race down the hill on their colorful sleds, laughing and shouting with joy. One day, a new child joined them with a unique sled that could fly over the snow, making the races even more exciting.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng tuyết, có một ngọn đồi lớn mà tất cả trẻ em yêu thích trượt tuyết. Chúng sẽ đua xe trượt xuống đồi trên những chiếc xe trượt màu sắc của chúng, cười khúc chiết và hét lên vì niềm vui. Một ngày nọ, một đứa trẻ mới tham gia cùng chúng với một chiếc xe trượt đặc biệt có thể bay trên tuyết, làm cho cuộc đua trở nên thú vị hơn bao giờ hết.