Nghĩa tiếng Việt của từ sleek, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈslik/
🔈Phát âm Anh: /ˈsliːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mượt mà, tinh tế, thanh lịch
Contoh: The sleek design of the car turns heads. (Desain mulus mobil itu membuat orang-orang memutar kepala.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'escliquer', có nghĩa là 'bị trượt', sau đó được thay đổi thành 'sleek' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc xe hơi mới, có thiết kế thanh lịch và mượt mà, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'sleek'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: smooth, polished, elegant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: rough, unpolished, clumsy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sleek and stylish (thanh lịch và cá tính)
- sleek design (thiết kế tinh tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The sleek lines of the building make it stand out. (Garis-garis mulus bangunan itu membuatnya menonjol.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sleek black cat that roamed the city streets. Its smooth fur and elegant movements caught everyone's attention, making it the talk of the town. People would often stop and admire its sleek appearance, wondering where it came from and where it was going.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo đen mượt mà đi lang thang trên các con phố thành phố. Lông mượt mà và động tác thanh lịch của nó thu hút sự chú ý của mọi người, khiến nó trở thành chuyện nói chuyện nơi đây. Mọi người thường dừng lại và ngưỡng mộ vẻ ngoài thanh lịch của nó, tự hỏi nó đến từ đâu và sẽ đi đâu.