Nghĩa tiếng Việt của từ sleepiness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsliːpɪnəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈsliːpɪnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự buồn ngủ, tính chất của việc muốn ngủ
Contoh: The sleepiness after lunch is common. (Sự buồn ngủ sau bữa ăn trưa là phổ biến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sleep', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'slæp', kết hợp với hậu tố '-iness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảng thời gian sau khi ăn trưa, khi mà cơ thể cảm thấy yên tĩnh và muốn nghỉ ngơi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: drowsiness, tiredness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: alertness, wakefulness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overcome sleepiness (khắc phục sự buồn ngủ)
- sleepiness during the day (sự buồn ngủ vào ban ngày)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sleepiness in the room was palpable after the long meeting. (Sự buồn ngủ trong phòng rất rõ rệt sau cuộc họp dài.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of friends who always felt sleepiness after their lunch break. They decided to find a way to overcome this feeling to be more productive. They tried various methods like taking short walks, drinking coffee, and even doing light exercises. Eventually, they found that a combination of these activities helped them stay awake and energized throughout the afternoon.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn bè luôn cảm thấy buồn ngủ sau giờ nghỉ ăn trưa. Họ quyết định tìm cách khắc phục cảm giác này để có năng suất cao hơn. Họ thử nhiều phương pháp như đi bộ ngắn, uống cà phê và tập thể dục nhẹ. Cuối cùng, họ nhận ra rằng việc kết hợp các hoạt động này giúp họ giữ được ý thức và tràn đầy năng lượng suốt buổi chiều.