Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sleepy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsliː.pi/

🔈Phát âm Anh: /ˈsliː.pi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mệt mỏi, buồn ngủ
        Contoh: I felt sleepy after lunch. (Saya merasa mengantuk setelah makan siang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'slæp', có liên quan đến từ 'sleep' (ngủ), với hậu tố '-y' biểu thị tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn mệt mỏi và buồn ngủ sau một ngày dài làm việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: tired, drowsy, lethargic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: alert, awake, energetic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel sleepy (cảm thấy buồn ngủ)
  • sleepy eyes (đôi mắt buồn ngủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The sleepy child yawned and closed his eyes. (Anak yang mengantuk menghela napas dan menutup matanya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sleepy cat who loved to nap all day. One sunny afternoon, the cat was so sleepy that it couldn't even catch a mouse. The other animals laughed and said, 'You're too sleepy to be a good hunter!'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo buồn ngủ rất thích ngủ suốt ngày. Một buổi chiều nắng vàng, chú mèo buồn ngủ đến mức nó không thể bắt được chuột nào cả. Những con vật khác cười và nói, 'Cậu quá buồn ngủ để trở thành một thợ săn giỏi!'