Nghĩa tiếng Việt của từ sleeve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sliːv/
🔈Phát âm Anh: /sliːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần áo che tay
Contoh: She rolled up her sleeves before starting work. (Dia menggulung lengan bajunya sebelum memulai pekerjaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'slēfe', tiếp tục phát triển qua tiếng Middle English 'sleve'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kéo tay áo lên khi làm việc gấp gáp, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'sleeve'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: arm, cuff
Từ trái nghĩa:
- danh từ: bare arm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- roll up one's sleeves (kéo tay áo lên)
- long sleeves (tay áo dài)
- short sleeves (tay áo ngắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He wore a shirt with long sleeves. (Anh ta mặc áo sơ mi với tay áo dài.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tailor who loved to create unique sleeves for his customers. Each sleeve told a story, from the intricate embroidery to the soft fabric. People came from far and wide to get a sleeve that was truly one of a kind.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ may rất thích tạo ra những tay áo độc đáo cho khách hàng của mình. Mỗi tay áo kể một câu chuyện, từ chỉ thêu tinh xảo đến vải mềm mại. Mọi người từ xa gần đến để có được một tay áo thực sự độc nhất.