Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sleight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /slaɪt/

🔈Phát âm Anh: /slaɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kỹ năng thủ thuật, sự tinh tế
        Contoh: The magician performed his tricks with great sleight of hand. (Sihirbaz itiraf ettiği hileleri büyük bir el becerisi ile gerçekleştirdi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old Norse 'slœgð', từ 'sláegr' nghĩa là 'khéo léo', liên quan đến tiếng Anh hiện đại 'sly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà ảo thuật thực hiện các trò lừa đảo với sự tinh tế và khéo léo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dexterity, cunning, trickery

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: clumsiness, honesty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sleight of hand (kỹ năng thủ thuật)
  • by sleight (bằng sự tinh tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His sleight of hand was impressive. (Kullanıcının el hareketleri etkileyiciydi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magician known for his incredible sleight of hand. He could make objects disappear and reappear with such skill that it seemed like magic. One day, he decided to perform his greatest trick yet, involving a disappearing act that left the audience in awe. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà ảo thuật nổi tiếng với kỹ năng thủ thuật của mình. Anh ta có thể làm mất đi và xuất hiện lại các đồ vật với kỹ năng đáng kinh ngạc, như thể là phép thuật. Một ngày nọ, anh ta quyết định biểu diễn màn ảo thuật vĩ đại nhất của mình, liên quan đến một màn biến mất khiến khán giả kinh ngạc.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà ảo thuật nổi tiếng với kỹ năng thủ thuật của mình. Anh ta có thể làm mất đi và xuất hiện lại các đồ vật với kỹ năng đáng kinh ngạc, như thể là phép thuật. Một ngày nọ, anh ta quyết định biểu diễn màn ảo thuật vĩ đại nhất của mình, liên quan đến một màn biến mất khiến khán giả kinh ngạc.