Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ slender, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈslɛndər/

🔈Phát âm Anh: /ˈslɛndə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mảnh khảnh, gầy, mỏng
        Contoh: She has a slender figure. (Dia memiliki bentuk tubuh langsing.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'slendere' nghĩa là 'lăn', 'lăn lỏi', liên hệ đến hình ảnh của một vật mỏng manh, dễ uốn lượn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người gầy, có thân hình mảnh khảnh như một chiếc que.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: slim, thin, slight

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: stout, bulky, heavy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • slender fingers (ngón tay mỏng)
  • slender build (thân hình mảnh)
  • slender chance (cơ hội mỏng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The slender branches swayed in the wind. (Những cành cây mỏng manh đu đưa trong gió.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a slender tree that stood tall and graceful in the forest. Its branches were so thin and delicate that they danced with the slightest breeze, creating a beautiful sight for all who passed by. The other trees admired its slender form, and the animals loved to rest in its shade.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái cây mảnh khảnh đứng thẳng và duyên dáng trong rừng. Những cành cây của nó quá mỏng và tinh tế đến nỗi chúng nhảy múa khi có một luồng gió nhẹ nhàng, tạo nên một cảnh đẹp cho tất cả những ai đi ngang qua. Những cái cây khác ngưỡng mộ hình dáng mảnh khảnh của nó, và những con vật yêu thích nghỉ ngơi dưới bóng râm của nó.