Nghĩa tiếng Việt của từ slice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /slaɪs/
🔈Phát âm Anh: /slaɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một lát, miếng cắt ra từ một cái lớn hơn
Contoh: He cut the pizza into eight slices. (Anh ta cắt bánh pizza thành tám miếng.) - động từ (v.):cắt thành những lát hoặc miếng
Contoh: She sliced the bread for sandwiches. (Cô ấy cắt bánh mì để làm sandwich.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'slissen', từ tiếng Old Norse 'slysa', có nghĩa là 'cắt băng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cắt bánh pizza hoặc bánh mì thành những miếng nhỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: piece, portion, segment
- động từ: cut, chop, carve
Từ trái nghĩa:
- động từ: assemble, combine
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a slice of life (một phần của cuộc sống)
- slice and dice (cắt và thái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Can I have another slice of cake? (Tôi có thể có thêm một miếng bánh không?)
- động từ: The chef sliced the meat thinly. (Đầu bếp cắt thịt mỏng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to slice ingredients for his dishes. He believed that every slice was a piece of art, carefully crafted to enhance the flavors of his meals. One day, he received a giant cake for a special event. With precision, he sliced the cake into equal pieces, each slice a perfect representation of his skill. The guests marveled at the beauty of each slice and the joy it brought to their celebration.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích việc cắt các nguyên liệu cho món ăn của mình. Ông tin rằng mỗi lát cắt là một tác phẩm nghệ thuật, được thực hiện cẩn thận để tăng cường hương vị của bữa ăn. Một ngày, ông nhận được một cái bánh lớn cho một sự kiện đặc biệt. Với sự chính xác, ông cắt bánh thành những miếng bằng nhau, mỗi miếng là một biểu tượng hoàn hảo về kỹ năng của ông. Các vị khách kinh ngạc trước vẻ đẹp của mỗi miếng và niềm vui mà nó mang lại cho buổi tiệc.