Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ slick, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /slɪk/

🔈Phát âm Anh: /slɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mịn, trơn trượt, nhẵn nhụi
        Contoh: The roads are slick with ice. (Jalan-jalan licin dengan es.)
  • danh từ (n.):chất bôi trơn, chất làm mịn
        Contoh: He applied some slick to the machine. (Dia merawat mesin dengan menggunakan beberapa slick.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'slicken', có liên quan đến việc trượt, trơn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con đường trơn trượt do mưa, khiến bạn khó đi và dễ bị trượt ngã.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: smooth, slippery, polished
  • danh từ: lubricant, grease

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: rough, coarse, sticky
  • danh từ: abrasive, friction

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • slick surface (bề mặt trơn)
  • slick talk (lời nói mưu trí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The newly waxed floor is very slick. (Lantai yang dilumasi baru sangat licin.)
  • danh từ: The mechanic used a special slick to reduce friction. (Tukang mesin menggunakan slick khusus untuk mengurangi gesekan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a slick road that made everyone slip and slide. One day, a clever inventor created a special slick to coat the road, making it safe for everyone to walk on. From then on, the road was no longer slick, and people could walk without fear.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con đường trơn lầy khiến mọi người trượt và trượt. Một ngày nọ, một nhà phát minh thông minh đã tạo ra một loại slick đặc biệt để phủ lên con đường, làm cho nó an toàn cho mọi người đi bộ. Từ đó, con đường không còn trơn lầy nữa, và mọi người có thể đi bộ mà không sợ hãi.