Nghĩa tiếng Việt của từ slide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /slaɪd/
🔈Phát âm Anh: /slaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sào chơi trượt, mặt trượt
Contoh: The children love playing on the slide at the park. (Anak-anak thích chơi trên sào trượt ở công viên.) - động từ (v.):trượt, trôi
Contoh: She slid the drawer open. (Cô ấy mở ngăn kéo ra.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'slidan', có nguồn gốc từ tiếng German 'slidan'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn trượt xuống sàn nhà trơn trượt, hoặc khi bạn chơi trên sào trượt ở công viên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: glide, slip
- động từ: glide, slip, skid
Từ trái nghĩa:
- động từ: climb, ascend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- let slide (bỏ qua, không quan tâm đến)
- slide into (trượt vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The slide in the playground is very popular. (Sào trượt trong sân chơi rất được ưa chuộng.)
- động từ: The book slid off the table. (Cuốn sách trượt khỏi bàn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy who loved to slide down the slide in his backyard. Every day after school, he would rush home to play on the slide, imagining himself as a brave explorer sliding down a mountain. One day, it rained heavily, and the slide became very slippery. The boy was excited and slid down even faster, laughing all the way. From that day on, he always remembered the word 'slide' whenever he felt the thrill of sliding.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích trượt sào ở sân sau nhà mình. Mỗi ngày sau khi tan học, cậu lại vội vã về nhà để chơi trên sào trượt, tưởng tượng mình là một nhà thám hiểm dũng cảm trượt xuống núi. Một hôm, trời mưa lớn, sào trượt trở nên rất trơn. Cậu bé rất phấn khích và trượt xuống nhanh hơn bao giờ hết, cười rộ lên cả đoạn đường. Từ hôm đó, cậu luôn nhớ đến từ 'slide' mỗi khi cảm nhận được sự háo hức của việc trượt.