Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ slider, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈslaɪ.dər/

🔈Phát âm Anh: /ˈslaɪ.dər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại bánh mì sandwich nhỏ, thường có thịt bò hoặc gà, được chấm sốt và thường ăn kèm với rau
        Contoh: I ordered a slider at the restaurant. (Tôi đã gọi một chiếc slider ở nhà hàng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'slide' có nghĩa là di chuyển một cách trơn tru, kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ một đồ vật hoặc người liên quan đến hành động của 'slide'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ăn một chiếc slider, cảm giác nhẹ nhàng và dễ ăn của nó có thể giúp bạn nhớ đến từ này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mini sandwich, burger slider

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: full-sized sandwich, large burger

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • slider combo (combo slider)
  • slider bar (quán bar slider)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bar offers a variety of sliders. (Quán bar cung cấp nhiều loại slider.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small town famous for its slider festival. Every year, people from all over the country would come to enjoy the delicious mini sandwiches, each with a unique sauce and filling. The festival was a sliding success, bringing joy and flavor to everyone who attended.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nổi tiếng với lễ hội slider của mình. Mỗi năm, mọi người từ khắp nơi trong nước đến đây để thưởng thức những chiếc bánh sandwich nhỏ ngon lành, mỗi chiếc có một loại sốt và thịt độc đáo. Lễ hội này luôn thành công, mang đến niềm vui và hương vị cho tất cả mọi người tham dự.