Nghĩa tiếng Việt của từ slight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /slaɪt/
🔈Phát âm Anh: /slaɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ít, nhẹ, không đáng kể
Contoh: There was a slight chance of rain. (Ada kemungkinan hujan yang kecil.) - động từ (v.):xem thường, coi thường
Contoh: He slighted my efforts. (Dia xem thường nỗ lực của tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'slighter', từ tiếng Pháp 'leger', nghĩa là 'nhẹ', kết hợp với tiền tố 's-'. Có liên quan đến từ 'light'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con số nhỏ hoặc một vật nhẹ để nhớ được nghĩa của 'slight'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: small, minor, insignificant
- động từ: disregard, ignore, snub
Từ trái nghĩa:
- tính từ: significant, considerable, major
- động từ: respect, appreciate, acknowledge
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make slight of (xem nhẹ)
- slight change (thay đổi nhỏ)
- slight difference (sự khác biệt nhỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She felt a slight discomfort. (Cô ấy cảm thấy một chút khó chịu.)
- động từ: He was slighted by his colleagues. (Anh ta bị đồng nghiệp xem thường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a slight chance that the sun would not rise. People prepared for a dark day, but the slight chance turned into reality as the sun rose as usual, bringing light and warmth to the world. (Dulu kala, ada kesempatan kecil matahari tidak terbit. Orang-orang bersiap-siap untuk hari yang gelap, tapi kesempatan kecil itu menjadi kenyataan ketika matahari terbit seperti biasa, membawa cahaya dan hangat ke dunia.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cơ hội nhỏ mà mặt trời sẽ không mọc. Mọi người chuẩn bị cho một ngày tối, nhưng cơ hội nhỏ đó trở thành hiện thực khi mặt trời mọc như thường lệ, mang đến ánh sáng và ấm áp cho thế giới.