Nghĩa tiếng Việt của từ slightly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈslaɪtli/
🔈Phát âm Anh: /ˈslaɪtli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):hơi, ít ỏi, một chút
Contoh: The soup is slightly salty. (Sup ini agak asin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'slight', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'leger', có nghĩa là 'nhẹ', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nấu canh và thêm một chút muối, làm cho canh hơi mặn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: somewhat, a bit, faintly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: greatly, strongly, heavily
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- slightly different (hơi khác biệt)
- slightly better (hơi tốt hơn)
- slightly open (hơi mở)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She was slightly taller than her sister. (Dia sedikit lebih tinggi dari kakaknya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who always added slightly more salt to his dishes, making them just a bit too salty. One day, he decided to reduce the amount slightly, and the dishes became perfect. Everyone loved them!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp luôn cho thêm một chút muối vào món ăn của mình, làm cho chúng hơi mặn. Một ngày nọ, ông quyết định giảm lượng muối đi một chút, và món ăn trở nên hoàn hảo. Mọi người đều yêu thích chúng!