Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ slime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /slaɪm/

🔈Phát âm Anh: /slaɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất nhờn, chất dính
        Contoh: The fish was covered in slime. (Ikan itu ditutupi oleh lendir.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old Norse 'slīma', có nghĩa là 'nhờn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chú cá đang bơi trong một môi trường nhờn lầy, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'slime'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mucus, ooze, goo

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: clean, purity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • slime mold (nấm nhờn)
  • slime layer (lớp nhờn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The children enjoyed playing with slime. (Anak-anak menikmati bermain dengan slime.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a swamp filled with green slime. The slime was magical and could change shapes. One day, a frog used the slime to disguise itself as a prince, and the story of the frog prince began.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vũng ao đầy chất nhờn xanh. Chất nhờn đó có phép thần và có thể thay đổi hình dạng. Một ngày nọ, một chú ếch sử dụng chất nhờn đó để giả tạo thành một chàng hoàng tử, và câu chuyện về chàng hoàng tử ếch bắt đầu.