Nghĩa tiếng Việt của từ slimy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈslaɪmi/
🔈Phát âm Anh: /ˈslaɪmi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mủ, nhớt, dính
Contoh: The slimy texture of the seaweed made it hard to eat. (Tekstur mủ của rong biển làm cho nó khó ăn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'slimig', có liên quan đến từ 'slim' nghĩa là 'mủ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con ốc sên bò trên bề mặt ướt, tạo ra một lớp chất nhớt dính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: slippery, gooey, viscous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: dry, clean, smooth
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- slimy character (kẻ mủ)
- slimy mess (mớ mủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The slimy trail left by the slug was visible on the sidewalk. (Đường đi mủ của con sên để lại trên vỉa hè có thể nhìn thấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a slimy creature that lived in a swamp. Its body was covered in a gooey substance that made it hard for predators to catch. One day, a curious child came to the swamp and tried to touch the creature, but the slimy texture made it slip from his grasp. The child learned to respect the creature's unique defense mechanism.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sinh vật mủ sống trong một vùng đầm lầy. Cơ thể của nó được bao phủ bởi một chất nhớt làm cho kẻ thù khó có thể bắt được. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò đến vùng đầm và cố gắng chạm vào sinh vật đó, nhưng kết cấu mủ làm cho nó trượt khỏi tay của cậu bé. Cậu bé học được tôn trọng cơ chế phòng vệ độc đáo của sinh vật.