Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ slip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /slɪp/

🔈Phát âm Anh: /slɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự trượt, sự vướng
        Contoh: He took a slip on the ice. (Anh ta trượt trên băng.)
  • động từ (v.):trượt, lẻn, lọt
        Contoh: She slipped away from the party. (Cô ấy lẻn khỏi bữa tiệc.)
  • tính từ (adj.):dễ trượt, không chắc chắn
        Contoh: Be careful, the floor is slip. (Hãy cẩn thận, sàn nhà dễ trượt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'slippen', có nghĩa là 'trượt đi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự trượt lỡ như khi bạn đi trên đường trơn trượt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: slide, fall
  • động từ: slide, sneak
  • tính từ: slippery, slick

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: stable, secure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • let slip (làm trôi đi)
  • slip of the tongue (lỗi lầm trong nói)
  • slippery when wet (dễ trượt khi ướt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He had a slip in his speech. (Anh ta có một lỗi lầm trong lời nói của mình.)
  • động từ: The opportunity slipped through my fingers. (Cơ hội trôi qua tay tôi.)
  • tính từ: This soap makes the tub very slip. (Loại xà phòng này làm cho bồn tắm rất dễ trượt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who always slipped on his words when he was nervous. One day, he had to give a speech in front of many people. As he spoke, he could feel his heart racing and his palms sweating. Suddenly, he slipped on a word and the audience chuckled. But instead of getting embarrassed, he laughed along and the rest of his speech went smoothly. From that day on, he learned not to let little slips affect his confidence.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông hay trượt lời khi căng thẳng. Một ngày, anh ta phải phát biểu trước nhiều người. Khi nói, anh ta cảm thấy tim đập và lòng bàn tay đổ mồ hôi. Đột nhiên, anh ta trượt một từ và khán giả cười. Nhưng thay vì xấu hổ, anh ta cười cùng và phần còn lại của bài diễn văn diễn ra suôn sẻ. Từ ngày đó, anh ta học được không để những lỗi trượt nhỏ ảnh hưởng đến sự tự tin của mình.